Thực đơn
Parsec Chuyển đổi giữa các đơn vị dài dùng trong thiên văn họcĐơn vị | Ký hiệu | Kilômét | Đơn vị thiên văn | Năm ánh sáng | pc | kpc | Mpc |
---|---|---|---|---|---|---|---|
kilômét | km | 1 | 6,69.10-9 | 1,06.10-13 | 3,24.10-14 | 3,24.10-17 | 3,24.10-20 |
đơn vị thiên văn | AU | 1,49.108 | 1 | 1,58.10-5 | 4,85.10-6 | 4,85.10-9 | 4,85.10-12 |
năm ánh sáng | ly | 9,46.1012 | 6,33.104 | 1 | 3,07.10-1 | 3,07.10-4 | 3,07.10-7 |
parsec | pc | 3,08.1013 | 2,06.105 | 3,26 | 1 | 10-3 | 10-6 |
kilôparsec | kpc | 3,08.1016 | 2,06.108 | 3,26.103 | 103 | 1 | 10-3 |
mêgaparsec | Mpc | 3,08.1019 | 2,06.1011 | 3,26.106 | 106 | 103 | 1 |
Thực đơn
Parsec Chuyển đổi giữa các đơn vị dài dùng trong thiên văn họcLiên quan
Parsec Parsęcko Parsac Parectopa robiniella Paraechinus aethiopicus Paraechinus hypomelas Parschlug Paraechinus Parecis Paraechinus micropusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Parsec http://adsabs.harvard.edu/abs/2004AJ....127.2031K http://adsabs.harvard.edu/abs/2005ApJ...628..246E http://adsabs.harvard.edu/abs/2005ApJ...635L..37R http://adsabs.harvard.edu/abs/2006Ap.....49....3K http://adsabs.harvard.edu/abs/2009A&A...498...95V http://adsabs.harvard.edu/abs/2009ApJ...692.1075G http://adsabs.harvard.edu/abs/2010AcA....60...55M http://articles.adsabs.harvard.edu//full/seri/MNRA... http://articles.adsabs.harvard.edu/cgi-bin/nph-iar... http://imagine.gsfc.nasa.gov/docs/ask_astro/answer...